--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
đặc khu
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
đặc khu
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đặc khu
Your browser does not support the audio element.
+
Special zone
Lượt xem: 505
Từ vừa tra
+
đặc khu
:
Special zone
+
laicise
:
tách khỏi giáo hội, dứt quan hệ với giáo hội; làm trở thành phi giáo hộito laicize the school làm cho nhà trường trở thành phi giáo hội
+
bao bọc
:
To enclosemột lớp không khí dầy bao bọc quả đấta thick layer of air encloses the earthngôi biệt thự có tường cao bao bọca villa enclosed by high walls
+
hạnh
:
apricot-tree
+
bí danh
:
Alias, code nameđặt bí danh cho đơn vịto give a code name to an army unit